Tiêu chuẩn phòng sạch bệnh viện mới nhất 2025

Standards for clean rooms
Tiêu chuẩn phòng sạch
Tiêu chuẩn phòng sạch

Năm 2025, các tiêu chuẩn phòng sạch đã được cập nhật với những yêu cầu nghiêm ngặt hơn, nhằm cải thiện chất lượng không khí, giảm nguy cơ lây nhiễm và bảo vệ sức khỏe bệnh nhân cũng như nhân viên y tế.

1. Giới thiệu về phòng sạch bệnh viện

1.1. Khái niệm phòng sạch bệnh viện 

Phòng sạch bệnh viện là một khu vực đặc biệt trong bệnh viện, được kiểm soát chặt chẽ các yếu tố như mật độ và kích thước hạt bụi, nhiệt độ, độ ẩm, áp suất và nguy cơ lây nhiễm chéo. Phòng sạch bệnh viện thường được áp dụng trong phòng mổ, phòng tiểu phẫu và khu vực thanh trùng, với hệ thống làm sạch không khí, kiểm soát nhiễm khuẩn từ cửa phòng đến dụng cụ y tế, đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn nghiêm ngặt về vệ sinh y tế.

Phòng sạch bệnh viện là gì?
Phòng sạch bệnh viện là gì?

Xem thêm: Phòng sạch bệnh viện là gì?

1.2. Tầm quan trọng của phòng sạch trong môi trường y tế

Phòng sạch bệnh viện đảm bảo môi trường vô trùng, ngăn ngừa nhiễm trùng đối với vùng mổ của bệnh nhân, giúp tăng tỷ lệ thành công của phẫu thuật và bảo vệ sức khỏe bệnh nhân, bác sĩ. Bộ Y tế đặc biệt chú trọng hệ thống phòng sạch trong phòng mổ, khu điều trị.

Ngoài ra, phòng sạch còn quan trọng trong sản xuất dược phẩm, thực phẩm y tế, giúp ngăn chặn ô nhiễm, đảm bảo chất lượng sản phẩm. Đây là yếu tố then chốt để nâng cao hiệu quả điều trị và xây dựng hệ thống y tế an toàn.

Phòng sạch đóng vai trò quan trọng trong y tế
Phòng sạch đóng vai trò quan trọng trong y tế

1.3. Lợi ích của phòng sạch đến sức khỏe bệnh nhân và nhân viên y tế

Đối với bệnh nhân, môi trường vô trùng giúp giảm nguy cơ nhiễm trùng, đặc biệt trong phẫu thuật và điều trị các bệnh lý nghiêm trọng. 

Đối với nhân viên y tế, phòng sạch tạo điều kiện làm việc an toàn, hạn chế tiếp xúc với vi khuẩn và hóa chất độc hại nhờ hệ thống lọc khí hiện đại. Điều này góp phần nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe và đảm bảo môi trường làm việc hiệu quả.

Lợi ích của phòng sạch
Lợi ích của phòng sạch

2. Các tiêu chuẩn phòng sạch bệnh viện mới nhất 2025

2.1. Tiêu chuẩn quốc tế

  • ISO 14644-1: Tiêu chuẩn quốc tế về phòng sạch, quy định cấp độ sạch từ ISO Class 1 đến ISO Class 9 dựa trên số lượng hạt bụi trong không khí. Được áp dụng rộng rãi trong dược phẩm, vi điện tử, y tế và sản xuất công nghệ cao.
  •  GMP WHO: Hướng dẫn thực hành sản xuất tốt của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), yêu cầu kiểm soát chất lượng, điều kiện môi trường sản xuất, quy trình đảm bảo an toàn và hiệu quả của dược phẩm.
  •  GMP EU: Tiêu chuẩn GMP của Liên minh Châu Âu (EU), có quy định nghiêm ngặt hơn GMP WHO, đặc biệt về sản xuất vô trùng. Phòng sạch được phân loại theo Grade A, B, C, D, tương ứng với các mức kiểm soát hạt bụi và vi sinh.
  •  FDA (cGMP): Quy định GMP của Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), yêu cầu doanh nghiệp phải liên tục cập nhật công nghệ và quy trình để đảm bảo sản phẩm an toàn, chất lượng. Áp dụng trong ngành dược phẩm, thực phẩm, thiết bị y tế.
Các tiêu chuẩn quốc tế đối với phòng sạch
Các tiêu chuẩn quốc tế đối với phòng sạch

2.2. Tiêu chuẩn Việt Nam

  • Số liệu khí hậu khi thiết kế xây dựng: Tiêu chuẩn 4088 – 1985
  • Thiết kế cửa xếp trượt tự động giúp thông gió, điều tiết không khí, sưởi ấm : Tiêu chuẩn TCVN 5687 – 1992
  • Tiêu chuẩn giúp phòng và chống cháy cho nhà và công trình: Tiêu chuẩn TCVN 2622 – 1995

2.3. Cấp độ sạch cho từng khu vực trong bệnh viện

  • Phòng mổ: Khu vực yêu cầu độ sạch cực cao, cấp độ sạch đề xuất cho phòng mổ là ISO 5 – ISO 7, tương đương với Class 100 – Class 10.000. Hiện nay, đa số phòng mổ ở các bệnh viện đang ở mức Class 10.000.
  • Phòng tiểu phẫu: Hiện nay, các phòng tiểu phẫu thường ở cấp độ sạch Class 100.000, tương đương với ISO 8.
  • Hành lang mổ: Hành lang mổ thường được thiết kế ở cấp độ sạch Class 100.000.
  • Khu vô trùng: Khu vực có kiểm soát.
  • Hồi sức: Khu vực có kiểm soát.
  • ICU, CCU: Khu vực có kiểm soát.

3. Yêu cầu kỹ thuật đối với phòng sạch bệnh viện

3.1. Hệ thống lọc khí

  • Bộ lọc HEPA (High-Efficiency Particulate Air): Loại bỏ ít nhất 99,97% các hạt bụi có kích thước ≥0,3 micromet.
  • Bộ lọc ULPA (Ultra-Low Penetration Air): Loại bỏ đến 99,999% các hạt bụi có kích thước ≥0,12 micromet.

3.2. Áp suất phòng

  • Phòng áp lực dương: Ngăn chặn không khí bẩn xâm nhập, áp dụng cho phòng mổ và khu vực vô trùng.
  • Phòng áp lực âm: Ngăn chặn không khí nhiễm khuẩn phát tán ra ngoài, sử dụng trong phòng cách ly bệnh truyền nhiễm.

3.3. Nhiệt độ, độ ẩm và thông gió

  • Nhiệt độ: Duy trì từ 21°C đến 26°C.
  • Độ ẩm tương đối: Từ 60% đến 70%.
  • Thông gió: Số lần trao đổi không khí từ 15 đến 20 lần/giờ. cite tun0 search2

3.4. Vật liệu xây dựng và bề mặt chống khuẩn

  • Sử dụng vật liệu nhẵn, không thấm nước, dễ vệ sinh và kháng khuẩn cho tường, sàn và trần.
  • Góc cạnh được bo tròn để tránh tích tụ bụi và vi khuẩn.

3.5. Hệ thống kiểm soát ô nhiễm

  • Sử dụng thiết bị kiểm soát và giám sát mức độ bụi, vi khuẩn và hóa chất trong không khí.
  • Đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn về độ sạch không khí, như ISO 14644-1 và TCVN 8664-1:2011.
Các yêu cầu kỹ thuật đối với phòng sạch
Các yêu cầu kỹ thuật đối với phòng sạch

4. Ứng dụng của phòng sạch trong bệnh viện

4.1. Phòng phẫu thuật, hồi sức cấp cứu

 Đảm bảo môi trường vô trùng, giảm nguy cơ nhiễm khuẩn trong quá trình phẫu thuật và chăm sóc bệnh nhân nặng.

4.2. Phòng chăm sóc đặc biệt (ICU, NICU)

Cung cấp không khí sạch cho bệnh nhân có hệ miễn dịch yếu, giúp hạn chế nguy cơ nhiễm trùng.

4.3. Phòng xét nghiệm, sản xuất dược phẩm

Kiểm soát mức độ vi khuẩn, bụi bẩn để đảm bảo độ chính xác trong xét nghiệm và chất lượng thuốc, thiết bị y tế.

4.4. Phòng cách ly bệnh truyền nhiễm

 Ngăn chặn sự lây lan của vi khuẩn, virus nhờ hệ thống áp suất âm và lọc khí chuyên dụng.

4.5. Phòng bệnh thông thường

Cải thiện chất lượng không khí, giúp bệnh nhân hồi phục tốt hơn và giảm nguy cơ lây nhiễm chéo.

Ứng dụng của phòng sạch
Ứng dụng của phòng sạch

5. Giải pháp đạt chuẩn phòng sạch bệnh viện

5.1. Lựa chọn hệ thống lọc không khí phù hợp

Hệ thống lọc không khí đóng vai trò quan trọng trong việc loại bỏ bụi mịn, vi khuẩn và virus trong không khí. Các thiết bị như máy lọc không khí HEPA, hệ thống HVAC với màng lọc hiệu suất cao giúp đảm bảo không khí sạch đạt tiêu chuẩn bệnh viện.

Xem thêm: Máy lọc không khí Airsen AS800

5.2. Quy trình vệ sinh và kiểm tra định kỳ

Thường xuyên vệ sinh, bảo trì hệ thống lọc không khí, thay màng lọc đúng hạn và kiểm tra chất lượng không khí giúp duy trì môi trường trong lành, giảm thiểu nguy cơ nhiễm khuẩn.

5.3. Giải pháp cải thiện chất lượng không khí trong bệnh viện

Bên cạnh hệ thống lọc, có thể kết hợp các giải pháp như cảm biến đo chất lượng không khí, kiểm soát độ ẩm, diệt khuẩn bằng UV-C để nâng cao hiệu quả.

5.4. Công nghệ và thiết bị hỗ trợ đảm bảo tiêu chuẩn

Ứng dụng các công nghệ tiên tiến như lọc tĩnh điện, ion hóa, ozone kiểm soát, hệ thống thông gió áp suất dương/âm giúp tối ưu hóa không khí trong các khu vực quan trọng như phòng phẫu thuật, phòng chăm sóc đặc biệt.

Các giải pháp đạt chuẩn
Các giải pháp đạt chuẩn

Xem thêm: Thi công phòng sạch bệnh viện mới nhất năm 2025

Phòng sạch bệnh viện đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa nhiễm khuẩn, bảo vệ bệnh nhân và nhân viên y tế, đồng thời nâng cao chất lượng điều trị. Việc áp dụng các tiêu chuẩn phòng sạch, bao gồm các yêu cầu về lọc không khí, vệ sinh và kiểm soát môi trường, giúp giảm thiểu nguy cơ lây nhiễm chéo. Đầu tư vào các thiết bị hiện đại như máy lọc không khí Airsen AS800, với bộ lọc HEPA tiên tiến, giúp tạo ra môi trường sạch sẽ, an toàn, hỗ trợ giảm triệu chứng dị ứng và bảo vệ sức khỏe người bệnh.

Sản phẩm và dịch vụ Puritrak:

Máy lọc không khí chìa khóa cho không gian trong lành
Máy lọc không khí chìa khóa cho không gian trong lành

Thông tin liên hệ:

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

.
.
.
.